Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ Koroki Shinzo

Tính đến trận đấu diễn ra ngày 21 tháng 4 năm 2018[2][3][4]
Thành tích câu lạc bộGiải vô địchCúpCúp Liên đoànChâu lụcKhácTổng cộng
Mùa giảiCâu lạc bộGiải vô địchSố trậnBàn thắngSố trậnBàn thắngSố trậnBàn thắngSố trậnBàn thắngSố trậnBàn thắngSố trậnBàn thắng
Nhật BảnGiải vô địchCúp Hoàng đế Nhật BảnCúp Liên đoànAFCKhác1Tổng cộng
2005Kashima AntlersJ1 League800041121
200610020100220
20072263070326
20082982020724010
20093212312063114417
2010318522162104513
201131431316310449
201230115183104415
2013Urawa Red Diamonds33130045514219
2014311212503714
201526124300213216
20163215115382214822
201733201011124114826
20189400120000106
Tổng cộng sự nghiệp35712530115417521873500174

1Bao gồm Siêu cúp Nhật Bản, J. League ChampionshipGiải bóng đá vô địch Suruga Bank.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Koroki Shinzo http://guardian.touch-line.com/StatsCentre.asp?Lan... https://static.fifa.com/fifa-tournaments/players-c... https://www.national-football-teams.com/player/281... https://int.soccerway.com/players/-/106565/ https://int.soccerway.com/players/shinzo-koroki/10... https://www.amazon.co.jp/2017-J1-J3%E9%81%B8%E6%89... https://www.amazon.co.jp/J1-J3%E9%81%B8%E6%89%8B%E... https://www.urawa-reds.co.jp/players/%E8%88%88%E6%... https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=8146 https://web.archive.org/web/20120610185650/http://...